Thí sinh Click vào đây để xem lịch học
Danh Sách Đăng Ký Học Lại GDQP Năm 2022 Trường Cao Đẳng GTVT TP.HCM |
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Nơi sinh |
Dân tộc |
Giới tính |
Ngày sinh |
Lớp |
01 |
2021010043 |
Hà Tấn Vinh |
Bình Dương |
Kinh |
Nam |
23/08/2002 |
C20A.Ô TÔ 1 |
02 |
2021010049 |
Nguyễn Tấn Thi |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Kinh |
Nam |
22/08/2002 |
C20A.Ô TÔ 1 |
03 |
2021160007 |
Trịnh Đình Hùng |
Bình Thuận |
Kinh |
Nam |
01/11/2000 |
C20A.TH1 |
04 |
1921070023 |
Nguyễn Xuân Đức |
Đồng Nai |
Kinh |
Nam |
14/11/2001 |
C20A.QT2 |
05 |
1821070032 |
Đỗ Mạnh Khang |
Tây Ninh |
Kinh |
Nam |
18/04/2000 |
C18A.QT1 |
06 |
1821010609 |
Lê Quốc Trung |
Bình Định |
Kinh |
Nam |
06/09/2000 |
C18A.OTO10 |
07 |
2021070015 |
Phạm Quốc Tuấn |
Đồng Nai |
Kinh |
Nam |
31/03/2002 |
C20A.QT1 |
08 |
2021010020 |
Lê Văn Mến |
Bạc Liêu |
Kinh |
Nam |
16/02/2001 |
C20A.QT1 |
09 |
1921050030 |
Trần Phương Nam |
Phú Yên |
Kinh |
Nam |
07/09/2001 |
C19A.XD1 |
10 |
2021010162 |
Võ Thiên Thành |
Ninh Thuận |
Kinh |
Nam |
13/01/2002 |
C20A.OTO03 |
11 |
2021140007 |
Nguyễn Quách Khánh Linh |
Bình Định |
Kinh |
Nam |
22/10/2002 |
C20A.KTĐ |
12 |
2021010558 |
Nguyễn Tấn Quang |
Bình Phước |
Kinh |
Nam |
09/12/2002 |
C20A.Ô TÔ 10 |
13 |
2021010571 |
Lê Vũ Linh |
Đồng Tháp |
Kinh |
Nam |
06/05/2001 |
C20A.Ô TÔ 10 |
14 |
2021100082 |
Trần Đình Văn |
Kiên Giang |
Kinh |
Nam |
24/10/1998 |
C20A.QLVT |
15 |
1921050031 |
Trần Minh Tài |
Phú Yên |
Kinh |
Nam |
01/09/2001 |
C19A.XD1 |
16 |
2021010431 |
Trần Huy Phát |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kinh |
Nam |
31/08/2022 |
C20A.Ô TÔ 08 |
17 |
2021010500 |
Trần Quốc Trường |
Tây Ninh |
Kinh |
Nam |
23/03/2002 |
C20A.Ô TÔ 07 |
18 |
2021010366 |
Đỗ Tiến Mạnh |
Bình Dương |
Kinh |
Nam |
04/01/2001 |
C20A.Ô TÔ 07 |
19 |
2021100020 |
Võ Thiên Quý |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kinh |
Nam |
22/11/2002 |
C20A.LG1 |
20 |
2021010511 |
Huỳnh Nhật Quang |
Bình Thuận |
Kinh |
Nam |
24/04/2002 |
C20A.Ô TÔ 09 |
21 |
2021010506 |
Nguyễn Minh Sơn |
Gia Lai |
Kinh |
Nam |
08/09/2002 |
C20A.Ô TÔ 09 |
22 |
2021010672 |
Huỳnh Hồ Ngọc Huy |
Đăk Lăk |
Kinh |
Nam |
22/01/2002 |
C20A.Ô TÔ 05 |
23 |
2021070008 |
Cao Thị Hồng Vân |
Bến Tre |
Kinh |
Nữ |
23/12/1998 |
C20A.QT1 |
24 |
2021010147 |
Trần Văn Sanh |
Đồng Nai |
Kinh |
Nam |
16/01/2002 |
C20A.OTO03 |
25 |
2021010146 |
Đào Công Tính |
Đồng Nai |
Kinh |
Nam |
19/05/2002 |
C20A.OTO03 |
26 |
2021010139 |
Lê Hồng Thọ |
Đăk Lăk |
Kinh |
Nam |
12/10/2002 |
C20A.OTO03 |
27 |
2021010419 |
Hồ Tiến Dũng |
Bình Phước |
Kinh |
Nam |
12/11/2002 |
C20A.Ô TÔ 08 |
28 |
2021010383 |
Nguyễn Trọng Phúc |
Cà Mau |
Kinh |
Nam |
22/12/2002 |
C20.OTO07 |
29 |
2021010382 |
Trần Cao Minh Khang |
An Giang |
Kinh |
Nam |
11/04/2001 |
C20A.OTO07 |
30 |
2021010077 |
Võ Hoàng Minh |
Long An |
Kinh |
Nam |
06/06/2002 |
C20A.Ô TÔ 2 |
31 |
2021010080 |
Phạm Bá Minh |
Đồng Nai |
Kinh |
Nam |
16/04/2002 |
C20A.Ô TÔ 2 |
32 |
2021130011 |
Nguyễn Minh Phát |
Long An |
Kinh |
Nam |
01/12/2002 |
C20A.ĐL |
33 |
2021130016 |
Đào Công Khanh |
Tiền Giang |
Kinh |
Nam |
21/08/2002 |
C20A.ĐL |
34 |
2021070028 |
Trần Việt Dũng |
Đắk Lắk |
Kinh |
Nam |
11/11/2002 |
C20A.QT2 |
35 |
2021030015 |
Nguyễn Văn Phú |
Bình Định |
Kinh |
Nam |
22/04/2002 |
C20A.TĐH |
36 |
2021010131 |
Tạ Minh Thiện |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Kinh |
Nam |
03/10/2002 |
C20A.OTO03 |
37 |
2021020026 |
Hà Thanh Tiến |
Đồng Nai |
Kinh |
Nam |
10/02/2002 |
C20A.KTĐ |
38 |
2021160067 |
Phạm Văn Khiêm |
Tiền Giang |
Kinh |
Nam |
20/07/2002 |
C20A.TH1 |
39 |
1821010141 |
Mai Đức Ý |
Ninh Thuận |
Kinh |
Nam |
06/06/2000 |
C19A. Ô TÔ 6 |
40 |
2021010111 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Bình Dương |
Kinh |
Nam |
10/11/2002 |
C20A.Ô TÔ 2 |